Báo Giá Sắt Thép Pomina Mới Nhất

logo

logo

Hotline tư vấn:

0919 405 999

0909 345 999

Báo Giá Sắt Thép Pomina Mới Nhất
27/05/2024 08:17 AM 125 Lượt xem

    Báo Giá Sắt Thép - Cập Nhật Thị Trường Ngày 27/05/2024

    Tình hình thị trường sắt thép trong thời gian gần đây có nhiều biến động. Giá cả các sản phẩm sắt thép đang có xu hướng tăng lên do ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm:

    • Giá nguyên liệu đầu vào tăng cao: Giá quặng sắt, than cốc và các nguyên liệu khác sử dụng trong sản xuất sắt thép đều có xu hướng tăng do tình hình nguồn cung toàn cầu bị ảnh hưởng.
    • Chi phí năng lượng tăng: Giá điện, khí đốt và nhiên liệu dùng trong nhà máy sản xuất sắt thép đều tăng, khiến chi phí sản xuất gia tăng.
    • Nhu cầu tiêu thụ trong nước và quốc tế gia tăng: Ngành xây dựng, cơ khí và các lĩnh vực khác đang tăng trưởng, kéo theo nhu cầu về sắt thép cũng tăng cao.​
    BẢNG GIÁ THÉP CUỘN POMINA – CB240T CT3
    QUY CÁCH CHỦNG LOẠI ĐVT BAREM ĐƠN GIÁ
    Thép cuộn phi 6 Pomina Kg Cuộn ~ 750 kg 13,100 vnđ/kg
    Thép cuộn phi 8 Pomina Kg Cuộn ~ 750 kg 13,100 vnđ/kg
    Thép cuộn phi 10 Pomina Kg Cuộn ~ 750kg 13,100 vnđ/kg

     

    BẢNG GIÁ THÉP THANH VẰN POMINA – CB300V SD295
    QUY CÁCH CHỦNG LOẠI BAREM GIÁ 1KG THÉP GIÁ 1 CÂY 11.7M
    Thép thanh vằn phi 10 Pomina 7.22 kg/cây 13,000 vnđ/kg 99,080 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 12 Pomina 10.39 kg/cây 13,000 vnđ/kg 140,460 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 14 Pomina 14.16 kg/cây 13,000 vnđ/kg 190,240 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 16 Pomina 18.49 kg/cây 13,000 vnđ/kg 250,860 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 18 Pomina 23.40 kg/cây 13,000 vnđ/kg 320,600 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 20 Pomina 28.90 kg/cây 13,000 vnđ/kg 400,600 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 22 Pomina 34.87 kg/cây 13,000 vnđ/kg 480,180 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 25 Pomina 45.05 kg/cây 13,000 vnđ/kg 620,700 vnđ/cây
    Liên hệ hotline 0909 345 999 để xác nhận đơn giá mới nhất trong ngày.

     

    BẢNG GIÁ THÉP THANH VẰN POMINA – CB400V SD390 CB500V
    QUY CÁCH CHỦNG LOẠI BAREM GIÁ 1KG THÉP GIÁ 1 CÂY 11.7M
    Thép thanh vằn phi 10 Pomina 7.22 kg/cây 14,200 vnđ/kg 100,524 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 12 Pomina 10.39 kg/cây 14,200 vnđ/kg 140,538 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 14 Pomina 14.16 kg/cây 14,200 vnđ/kg 200,072 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 16 Pomina 18.49 kg/cây 14,200 vnđ/kg 260,558 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 18 Pomina 23.40 kg/cây 14,200 vnđ/kg 320,280 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 20 Pomina 28.90 kg/cây 14,200 vnđ/kg 400,380 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 22 Pomina 34.87 kg/cây 14,200 vnđ/kg 490,154 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 25 Pomina 45.05 kg/cây 14,200 vnđ/kg 630,710 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 28 Pomina 56.63 kg/cây 14,200 vnđ/kg 800,146 vnđ/cây
    Thép thanh vằn phi 32 Pomina 73.83 kg/cây 14,200 vnđ/kg 1,040,386 vnđ/cây
    Liên hệ hotline 0909 345 999 để xác nhận đơn giá mới nhất trong ngày.

     Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và các chi phí vận chuyển. Mức giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với VLXD Sỹ Tài để được báo giá chính xác nhất.

    Zalo
    Hotline
    Hotline